BẢNG THÔNG SỐ CHI TIẾT MÀN HÌNH LED KOREA P1.53 – Mã sản phẩm: LSI1.53A
Pixel Density (pixels/m2) | 422.626 |
Pixel Configuration | 1R1G1B |
Diode Type | NationStar SMD1212 |
Cabinet dimension (LxHxD) | W640 x H480mm |
Module dimension (LxHxD) | 320x160mm |
Number Module of Cabinet | 6 |
Cabinet resolution (pixel) | 416×312 |
Module resolution (pixel) | 208×104 |
Weight (kg/cabinet) | 9kg/cabinet |
Brightness (Peak/Max) | 800nit |
Contrast Ratio (Typ) | 5000 : 1 |
Viewing Angle (H/V) | 160°/140° |
Bit Depth | 14bit |
Number of Colours | 4.4 Trillion |
Color Temperature – Adjustable | 2000-9300K Adjustable |
Power Consumption – Max (m2) | 500W |
Power Consumption – Typ (m2) | 165W |
Refresh Rate | 3840Hz |
Video Rate | 50/60 Hz |
Support HDR LED | YES |
IP Rating | IP40/IP20 |
Service | Front & Rear |
LED Lifetime | ≥100,000 hours |
Input Power Range | 100~240 VAC, 50/60 Hz |
Power Redundancy | Yes |
Working Temperature/Humidity | -40~+65°C/10~90%RH |
Certification | KC (Korean Certificate) |
Curve (Concave) installation | Yes |
Curve (Convex) installation | Yes |
Mosaic installation | Yes |
Landscape/portrait installation | Yes |
Operation time | 24HR/7DAYS |
Product warranty | 24 months |
Ứng dụng của màn hình LED Korea P1.53 trong nhà – LSI1.53A
– Màn hình led Korea P1.53 trong nhà được cấu tạo bởi các tấm module nhỏ ghép lại thành màn hình lớn. Không bị giới hạn kích thước lắp đặt sao cho phù hợp với không gian lắp đặt và nhu cầu sử dụng.
– Màn hình sử dụng điện áp nguồn DC điện áp thấp, rất an toàn, dễ sử lý các chi toieets nhỏ trong màn hình
– Với hiệu ứng siêu nét, phân lớp rõ ràng.
– Màn hình led korea p1.53 tạo hiệu ứng hiển thị chất lượng tương phản động cực cao, làm cho hình ảnh của nó có độ tương phản đen trắng mạnh mẽ, đảm bảo độ trong suốt và độ sáng của hình ảnh.
Một số công trình nổi bật nhất
