BẢNG THÔNG SỐ CHI TIẾT MÀN HÌNH LED KOREA P0.93 – Mã sản phẩm: LSI0.93T
Pixel Density (pixels/m2) | 1.137.777 |
Pixel Configuration | 1R1G1B |
Diode Type | NationStar SMD mini |
Cabinet dimension (LxHxD) | W600 x H377.5mm |
Module dimension (LxHxD) | 300×168.75mm |
Number Module of Cabinet | 4 |
Cabinet resolution (pixel) | 640×360 |
Module resolution (pixel) | 320×180 |
Weight (kg/cabinet) | 5.3kg/cabinet |
Brightness (Peak/Max) | 800nit |
Contrast Ratio (Typ) | 5000 : 1 |
Viewing Angle (H/V) | 160°/140° |
Bit Depth | 14bit |
Number of Colours | 4.4 Trillion |
Color Temperature – Adjustable | 2000-9300K Adjustable |
Power Consumption – Max (m2) | 500W |
Power Consumption – Typ (m2) | 165W |
Refresh Rate | 3840Hz |
Video Rate | 50/60 Hz |
Support HDR LED | YES |
IP Rating | IP40/IP20 |
Service | Front & Rear |
LED Lifetime | ≥100,000 hours |
Input Power Range | 100~240 VAC, 50/60 Hz |
Power Redundancy | Yes |
Working Temperature/Humidity | -40~+65°C/10~90%RH |
Certification | KC (Korean Certificate) |
Curve (Concave) installation | Yes |
Curve (Convex) installation | Yes |
Mosaic installation | Yes |
Landscape/portrait installation | Yes |
Operation time | 24HR/7DAYS |
Product warranty | 24 months |
Ứng dụng của màn hình LED Korea P0.93 trong nhà – LSI0.93T
– Màn hình led Korea P0.93 trong nhà được sử dụng khá nhiều trong mọi lĩnh vực của đời sống. Có thể kể đến như:
+ Được sử dụng làm bảng biển hướng dẫn giao thông.
+ Được sử dụng trong nhà hoặc ngoài trời nhằm mực đích quảng cáo sản phẩm , thương hiệu, thu hút khách để khách biết đến sản phẩm của doanh nghiệp nhằm mang lại lợi nhuận cao hơn
+ Được sử dụng trong hội nghị – sân khấu, phòng họp, hội trường, hội nghị, hội thảo,..
+ Được sử dụng cho sân vận động, quán bar, karaoke, quán cafe….
Một số công trình nổi bật nhất

Thi công màn hình LED P1.6 trong nhà tại Xuân Thiện – Ninh Bình
Xem Chi Tiết