Mô tả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÀN HÌNH LED HÀN QUỐC P3 – Mã sản phẩm: LSI3.0A
Pixel Density (pixels/m2) | 105.625 |
Pixel Configuration | 1R1G1B |
Diode Type | NationStar SMD2020 |
Cabinet dimension (LxHxD) | W500 x H1000mm |
Module dimension (LxHxD) | 250x250mm |
Number Module of Cabinet | 6 |
Cabinet resolution (pixel) | 208×156 |
Module resolution (pixel) | 104×52 |
Weight (kg/cabinet) | 9kg/cabinet |
Brightness (Peak/Max) | 800nit |
Contrast Ratio (Typ) | 5000 : 1 |
Viewing Angle (H/V) | 160°/140° |
Bit Depth | 14bit |
Number of Colours | 4.4 Trillion |
Color Temperature – Adjustable | 2000-9300K Adjustable |
Power Consumption – Max (m2) | 500W |
Power Consumption – Typ (m2) | 165W |
Refresh Rate | 3840Hz |
Video Rate | 50/60 Hz |
Support HDR LED | YES |
IP Rating | IP40/IP20 |
Service | Front & Rear |
LED Lifetime | ≥100,000 hours |
Input Power Range | 100~240 VAC, 50/60 Hz |
Power Redundancy | Yes |
Working Temperature/Humidity | -40~+65°C/10~90%RH |
Certification | KC (Korean Certificate) |
Curve (Concave) installation | Yes |
Curve (Convex) installation | Yes |
Mosaic installation | Yes |
Landscape/portrait installation | Yes |
Operation time | 24HR/7DAYS |
Product warranty | 24 months |
Ứng dụng của màn hình LED Hàn Quốc P3 – LSI3.0A
Giải pháp màn hình LED Hàn Quốc P3 được ứng dụng rộng rãi trong:
- Trung tâm thương mại, cửa hàng, hội trường, phòng họp, sân khấu, các showroom, các khu vực công cộng như nhà ga, sân bay, trạm xe bus, bảo tàng, thư viện, khách sạn, sảnh công ty…
- Màn hình LED Hàn Quốc P3 cũng được ứng dụng làm màn hình hiển thị hệ thống giám sát an ninh, hay trung tâm điều hành và giám sát giao thông, trung tâm điều hành mạng, hiển thị đa phương tiện…
- Việc ứng dụng giải pháp màn hình LED Hàn Quốc P3 ngày càng được đánh giá cao khi giải pháp này mang đến nhiều ưu điểm về chất lượng hiển thị, về tính năng và giúp thu hút khách hàng hiệu quả.